Hướng Dẫn Cấu Trúc “Be Going To” Để Nói Về Kế Hoạch Tương Lai Trong Tiếng Anh
1. Giới Thiệu Về “Be Going To”
Cấu trúc “be going to” là một trong những cách phổ biến nhất để diễn tả kế hoạch tương lai trong tiếng Anh. Nó giúp người nói truyền đạt ý định và sự chuẩn bị cho những hành động sẽ diễn ra trong thời gian tới. Sử dụng cấu trúc này, bạn có thể thể hiện sự chắc chắn hơn về một sự việc sẽ xảy ra so với việc sử dụng thì tương lai đơn (will).
2. Cách Hình Thành Cấu Trúc “Be Going To”
Cấu trúc “be going to” gồm hai phần chính: động từ “to be” (am, is, are) và hình thức “going to” theo sau. Dưới đây là cách cấu trúc chung:
S + be (am/is/are) + going to + V (động từ nguyên thể)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they)
- be: Động từ to be tuỳ thuộc vào chủ ngữ
- going to: Đi kèm với động từ nguyên thể
- V: Động từ nguyên thể để chỉ hành động cụ thể
3. Cách Sử Dụng “Be Going To”
Cấu trúc “be going to” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
3.1. Diễn Tả Kế Hoạch và Dự Định Tương Lai
Khi bạn đã có kế hoạch cụ thể cho tương lai, bạn có thể sử dụng “be going to”. Ví dụ:
- I am going to visit my grandparents next weekend. - She is going to start a new job next month.
3.2. Dự Đoán Dựa Trên Chứng Cứ Hiện Tại
Khi bạn đưa ra dự đoán dựa trên những gì bạn thấy hoặc cảm nhận tại thời điểm hiện tại. Ví dụ:
- Look at those dark clouds. It is going to rain. - He is going to be late because he just missed the bus.
4. Cách Chia Động Từ “To Be”
Dưới đây là cách chia động từ “to be” theo chủ ngữ:
- I: am
- You: are
- He/She/It: is
- We/You/They: are
5. Cách Dùng “Be Going To” Trong Các Thì Khác Nhau
Cấu trúc “be going to” có thể được sử dụng trong các thì khác nhau như thì quá khứ, hiện tại, và tương lai mới. Mỗi thì sẽ có cách sử dụng riêng:
5.1. Thì Hiện Tại
Trong thì hiện tại, bạn sẽ sử dụng cấu trúc “be going to” để diễn tả kế hoạch tương lai đã được xác định. Ví dụ:
- They are going to travel to Japan next year.
5.2. Thì Quá Khứ
Nếu bạn muốn nói về một kế hoạch đã được lập trong quá khứ, cấu trúc sẽ được đặt trong bối cảnh quá khứ như sau:
- We were going to visit Paris, but we changed our minds.
5.3. Thì Tương Lai
Tương tự, khi cần diễn tả một kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai, bạn tiếp tục sử dụng “be going to” như ở ví dụ:
- She is going to start her own business next year.
6. Phân Biệt “Be Going To” và “Will”
Điều quan trọng là hiểu sự khác biệt giữa hai cấu trúc này. “Be going to” thường được sử dụng cho kế hoạch đã được xác định trước trong khi “will” thường được dùng để đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói hoặc trong những trường hợp bạn không có kế hoạch cụ thể. Ví dụ:
- I will call you later. (Quyết định tại thời điểm nói) - I am going to call you later. (Kế hoạch đã được dự kiến trước)
7. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng “Be Going To”
- Chỉ sử dụng ở những tình huống mà bạn chắc chắn về kế hoạch của mình.
- Không dùng cho những trường hợp không có sự chuẩn bị, hơn là thể hiện ý định mặt cảm xúc.
- “Be going to” có thể không thể hiện chính xác trong các tình huống không chắc chắn hoặc không rõ ràng.
8. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “be going to”:
- I am going to study for my exams this weekend. - He is going to buy a new car next month. - They are going to have a party at their house next Friday. - We are going to watch a movie tonight.
9. Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức của bạn về cấu trúc “be going to”, hãy thử hoàn thành những câu dưới đây bằng cách thêm “am/is/are going to”:
1. She _____ (visit) her friend tomorrow. 2. They _____ (go) camping next weekend. 3. I _____ (make) dinner for my family tonight. 4. We _____ (see) a doctor next week.
10. Kết Luận
Thông qua bài hướng dẫn này, bạn đã nắm được cấu trúc và cách sử dụng “be going to” để diễn tả kế hoạch tương lai trong tiếng Anh. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn củng cố và sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày.