50 Câu Chào Hỏi Tiếng Anh Cơ Bản
Câu Chào Hỏi Cơ Bản
1. Hello! – Xin chào!
2. Hi there! – Chào bạn!
3. Good morning! – Chào buổi sáng!
4. Good afternoon! – Chào buổi chiều!
5. Good evening! – Chào buổi tối!
6. How are you? – Bạn khỏe không?
7. How’s it going? – Thế nào rồi?
8. What’s up? – Có chuyện gì không?
9. Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
10. How have you been? – Bạn đã khỏe chưa?
Câu Hỏi Giao Tiếp Thông Dụng
11. How do you do? – Tôi rất vui được gặp bạn.
12. What’s your name? – Tên bạn là gì?
13. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
14. What do you do? – Bạn làm nghề gì?
15. How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
16. Do you speak English? – Bạn có nói tiếng Anh không?
17. Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?
18. What time is it? – Mấy giờ rồi?
19. Where are you going? – Bạn đang đi đâu?
20. Are you okay? – Bạn có ổn không?
Câu Chào Hỏi Khi Gặp Lại
21. Long time no see! – Lâu rồi không gặp!
22. It’s good to see you again! – Rất vui được gặp lại bạn!
23. How’s your family? – Gia đình bạn thế nào?
24. Have you been busy? – Bạn có bận rộn không?
25. What’s new with you? – Có gì mới không?
26. Did you have a good weekend? – Cuối tuần của bạn thế nào?
27. Are you still working at (Company)? – Bạn vẫn làm việc ở (Công ty) chứ?
28. I’ve missed you! – Tôi nhớ bạn lắm!
29. Let’s catch up soon! – Hẹn gặp lại sớm nhé!
30. How’s everything? – Mọi thứ thế nào?
Câu Chào Hỏi Trong Các Tình Huống Khác
31. What brings you here? – Điều gì đưa bạn đến đây?
32. Is this your first time here? – Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến đây không?
33. How’s your day going? – Ngày của bạn thế nào?
34. What can I do for you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
35. Would you like some help? – Bạn có muốn tôi giúp không?
36. Have you eaten yet? – Bạn đã ăn chưa?
37. Are you enjoying yourself? – Bạn có thích không?
38. How do you feel today? – Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
39. What are your plans for today? – Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay?
40. Did you enjoy the event? – Bạn có thích sự kiện không?
Câu Hỏi Mang Tính Khiêu Khích
41. Are you free this weekend? – Cuối tuần này bạn có rảnh không?
42. What’s your favorite hobby? – Sở thích của bạn là gì?
43. Do you like to travel? – Bạn có thích đi du lịch không?
44. What kind of music do you like? – Bạn thích loại nhạc nào?
45. Have you seen any good movies lately? – Gần đây bạn có xem phim hay nào không?
46. What book are you currently reading? – Bạn đang đọc cuốn sách nào?
47. Do you play any sports? – Bạn có chơi môn thể thao nào không?
48. What’s your favorite food? – Món ăn yêu thích của bạn là gì?
49. How do you like your coffee? – Bạn thích cà phê như thế nào?
50. Would you like to grab a coffee sometime? – Bạn có muốn đi uống cà phê vào một ngày nào đó không?