Sức Mạnh Của Lòng Kiên Trì – The Power of Perseverance
Phiên bản tiếng Việt
Lòng kiên trì là một trong những đức tính quan trọng nhất mà mỗi người cần rèn luyện. Khi đối mặt với những thử thách và khó khăn trong cuộc sống, chính lòng kiên trì sẽ giúp ta vượt qua mọi trở ngại. Trong một câu chuyện có thật, một cô gái trẻ tên là Lan đã phải đối mặt với rất nhiều khó khăn trong việc học tập. Mặc dù không có điều kiện tốt như những bạn bè cùng trang lứa, Lan vẫn không dễ dàng bỏ cuộc. Cô dành hàng giờ mỗi ngày để ôn bài và thi thử, không ngừng nỗ lực cải thiện bản thân.
Khi thi vào trường đại học, Lan đã phải vượt qua kỳ thi căng thẳng. Dù không đạt điểm cao ngay lần đầu, cô vẫn quyết tâm không bỏ cuộc. Lan tham gia các lớp học bổ sung và học nhóm cùng bạn bè. Dần dần, cô tiến bộ rõ rệt. Cuối cùng, với sự cố gắng không ngừng, cô đã đậu vào trường đại học mà mình mơ ước. Câu chuyện của Lan là minh chứng cho việc lòng kiên trì có thể đưa chúng ta đến thành công, dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu.
English Version
Perseverance is one of the most important virtues that everyone should cultivate. When faced with challenges and difficulties in life, it is perseverance that helps us overcome obstacles. In a true story, a young girl named Lan had to face many hardships in her studies. Although she did not have the same privileges as her peers, Lan never gave up easily. She spent hours every day reviewing lessons and taking practice tests, constantly striving to improve herself.
When it came time to take the university entrance exam, Lan faced a stressful challenge. Although she did not score high on her first attempt, she remained determined not to give up. Lan joined supplementary classes and studied in groups with friends. Gradually, she made significant progress. Ultimately, with her unwavering effort, she passed the entrance exam for the university of her dreams. Lan’s story is a testament to the power of perseverance to lead us to success, regardless of the difficulties we may encounter.
Từ vựng tiếng Anh (kèm phiên âm tiếng Anh – Việt)
- Perseverance /ˌpɜːrsəˈvɪr əns/ – Lòng kiên trì
- Obstacles /ˈɑbstəklz/ – Thử thách
- Success /səkˈsɛs/ – Thành công
- Determined /dɪˈtɜr mənd/ – Quyết tâm
- Effort /ˈɛfərt/ – Nỗ lực
Cụm từ (Anh – Việt)
- Never give up – Không bao giờ bỏ cuộc
- Face challenges – Đối mặt với thử thách
- Make progress – Tiến bộ
- Join supplementary classes – Tham gia lớp học bổ sung
- Striving to improve oneself – Nỗ lực cải thiện bản thân
Ngữ pháp
- Present Continuous Tense: “She is studying hard.” (Cô ấy đang học chăm chỉ.)
- Simple Past Tense: “She faced many difficulties.” (Cô ấy đã đối mặt với nhiều khó khăn.)
- Future Simple Tense: “She will succeed.” (Cô ấy sẽ thành công.)
- Conditional Sentences: “If she perseveres, she will achieve her goals.” (Nếu cô ấy kiên trì, cô ấy sẽ đạt được mục tiêu.)
- Passive Voice: “The exam was taken on Monday.” (Kỳ thi đã được tổ chức vào thứ Hai.)