Chuyện song ngữ Anh – Việt: Dám Mơ, Dám Thực Hiện – Dare to Dream, Dare to Achieve

Dám Mơ, Dám Thực Hiện – Dare to Dream, Dare to Achieve

Giới thiệu

Trong cuộc đời, việc dám mơ ước và dám thực hiện những ước mơ đó là điều cực kỳ quan trọng. Mỗi người đều có những giấc mơ riêng của mình, từ những giấc mơ nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày đến những ước vọng lớn lao về tương lai. Qua câu chuyện này, chúng ta sẽ khám phá hành trình của một nhân vật dũng cảm, người đã quyết tâm theo đuổi ước mơ của mình, mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách.

English Version

In life, daring to dream and daring to achieve those dreams is incredibly important. Everyone has their own dreams, ranging from the small desires of everyday life to the grand aspirations for the future. This story follows the journey of a brave character who made the decision to pursue their dreams despite facing numerous challenges.

Từ vựng tiếng Anh

  • Dream /driːm/ – Giấc mơ
  • Achieve /əˈtʃiːv/ – Thực hiện
  • Courage /ˈkʌrɪdʒ/ – Dũng cảm
  • Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ – Thử thách
  • Determination /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ – Quyết tâm

Cụm từ

  • Dare to dream – Dám mơ ước
  • Pursue your dreams – Theo đuổi ước mơ của bạn
  • Face challenges – Đối mặt với thử thách
  • Believe in yourself – Tin vào bản thân
  • Take action – Hành động

Ngữ pháp

  • Present Simple: “She dreams of becoming a doctor.” – “Cô ấy mơ ước trở thành bác sĩ.”
  • Future Simple: “He will achieve his goals.” – “Anh ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình.”
  • Present Continuous: “They are facing many challenges.” – “Họ đang đối mặt với nhiều thử thách.”
  • Past Simple: “She dared to dream big.” – “Cô ấy đã dám mơ ước lớn.”
  • Modal verbs: “You should believe in yourself.” – “Bạn nên tin vào bản thân.”