Bí ẩn Đêm Sương – Mystery of the Foggy Night
English Version
On a gloomy night, when the mist enveloped the old town, Sarah ventured out for a walk to clear her mind. As the fog danced around her, it brought forth whispers of secrets hidden within the shadows. The flickering streetlights cast eerie shapes, creating a mystical aura that both intrigued and frightened her.
As she wandered deeper into the fog, Sarah stumbled upon an ancient, abandoned house. The door creaked open as if beckoning her to enter. Inside, the air was thick with dust and the scent of forgotten stories. She felt a shiver run down her spine, yet her curiosity compelled her to explore further.
In the dim light, Sarah discovered a dusty old diary lying on the floor. The pages were yellowed with age, filled with entries from a long-lost soul seeking answers. Each entry revealed glimpses of a tragic love story intertwined with the mysteries of the town. Could this diary hold the key to unlocking the truths buried amidst the fog?
Determined to uncover the story, Sarah spent hours deciphering the cryptic messages, her heart racing with each revelation. The fog thickened outside, wrapping the town in an even heavier embrace, echoing her excitement and fear. Little did she know, the answers she sought might lead to a destiny she never anticipated.
As dawn broke, the fog began to lift, revealing the town’s true form. Armed with the knowledge she had gained, Sarah stepped out of the house, ready to face whatever challenges lay ahead. The mystery of the foggy night had changed her forever.
Phiên bản tiếng Việt
Vào một đêm u ám, khi sương mù bao phủ thị trấn cổ, Sarah quyết định ra ngoài đi dạo để xua tan những suy nghĩ trong đầu. Khi làn sương nhảy múa xung quanh, nó mang theo những lời thì thầm về các bí mật được giấu kín trong bóng tối. Những ngọn đèn đường chập chờn tạo ra những hình dạng kỳ lạ, tạo nên một bầu không khí huyền bí vừa hấp dẫn vừa đáng sợ.
Trong lúc đi sâu vào làn sương, Sarah vô tình phát hiện ra một ngôi nhà cổ kính, hoang phế. Cánh cửa kêu cọt kẹt như muốn mời gọi cô bước vào. Bên trong, không khí nặng nề bụi bặm và mùi của những câu chuyện bị lãng quên tràn ngập. Cô cảm thấy lạnh sống lưng, nhưng sự tò mò đã thôi thúc cô khám phá thêm.
Trong ánh sáng mờ mờ, Sarah tìm thấy một cuốn nhật ký cũ kỹ nằm trên sàn nhà. Các trang giấy ngả màu với thời gian, đầy những dòng chữ từ một linh hồn đã mất lâu, tìm kiếm câu trả lời. Mỗi trang viết hé lộ những mảnh ghép của một câu chuyện tình bi thảm gắn liền với những bí ẩn của thị trấn. Liệu cuốn nhật ký này có chứa chìa khóa để mở ra những sự thật chôn giấu trong sương mù?
Quyết tâm khám phá câu chuyện, Sarah đã dành hàng giờ để giải mã những thông điệp bí ẩn, tim cô đập mạnh với mỗi sự tiết lộ. Sương mù dày đặc bên ngoài, quấn chặt thị trấn trong vòng tay nặng nề hơn, phản ánh sự hồi hộp và lo sợ của cô. Cô không hề biết rằng, những câu trả lời mà cô tìm kiếm có thể dẫn đến một số phận mà cô không hề ngờ tới.
Khi bình minh ló dạng, sương mù bắt đầu tan, hé lộ hình dạng thực của thị trấn. Trang bị với những kiến thức mà cô đã thu thập, Sarah bước ra khỏi ngôi nhà, sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thử thách nào phía trước. Bí ẩn của đêm sương mù đã thay đổi cô mãi mãi.
Từ vựng tiếng Anh kèm phiên âm
- Mystery (ˈmɪs.tər.i) – Bí ẩn
- Fog (fɔg) – Sương mù
- Whisper (ˈwɪs.pər) – Lời thì thầm
- Secret (ˈsiː.krɪt) – Bí mật
- Diary (ˈdaɪ.ə.ri) – Nhật ký
Cụm từ (Anh – Việt)
- Step out – Bước ra ngoài
- Thick fog – Sương mù dày đặc
- Forgotten stories – Những câu chuyện bị lãng quên
- Hidden in the shadows – Giấu kín trong bóng tối
- Unlock the truths – Mở ra những sự thật
Ngữ pháp
- Past Simple: “Sarah ventured out for a walk.” – “Sarah đã ra ngoài đi dạo.”
- Present Continuous: “The fog is dancing around her.” – “Làn sương đang nhảy múa xung quanh cô.”
- Passive Voice: “The door was creaking open.” – “Cánh cửa đã kêu cọt kẹt mở ra.”
- Conditional: “If she uncovers the truth, it may change everything.” – “Nếu cô ấy khám phá ra sự thật, nó có thể thay đổi mọi thứ.”
- Relative Clause: “The diary that she found held many secrets.” – “Cuốn nhật ký mà cô ấy tìm thấy chứa nhiều bí mật.”