Chuyện song ngữ Anh – Việt: Chạy Để Đạt Được Mơ Ước – Running Towards Dreams

Chạy Để Đạt Được Mơ Ước – Running Towards Dreams

English Version

In a small town, there lived a young girl named Mia. From an early age, Mia dreamed of becoming a professional runner. She would spend hours each day practicing in her backyard, imagining herself crossing the finish line of a big race. Her dedicated training would often attract the attention of her friends, who initially thought she was just playing. However, as they watched her progress, they realized Mia was serious about her dream.

One day, a famous coach visited the town for a running competition. Mia seized the opportunity to showcase her talent. With determination in her eyes, she lined up at the starting line among seasoned athletes. The moment the whistle blew, Mia sprinted forward with all her might. Each stride brought her closer to her goal, and she could hear the cheers of her supportive friends ringing in her ears.

Despite facing tough competition, Mia’s hard work paid off. She not only finished the race but also secured a medal. Overjoyed, she realized that her efforts had finally led her to her dream. This experience taught her that with perseverance and passion, anything is possible. Mia continued to run, inspiring others in her town to chase their dreams too.

Phiên Bản Tiếng Việt

Tại một thị trấn nhỏ, có một cô gái trẻ tên là Mia. Từ khi còn nhỏ, Mia đã mơ ước trở thành một vận động viên chạy chuyên nghiệp. Cô dành hàng giờ mỗi ngày để luyện tập ở vườn sau, hình dung mình vượt qua vạch đích của một cuộc đua lớn. Việc luyện tập tận tâm của cô thường thu hút sự chú ý của bạn bè, những người ban đầu nghĩ rằng cô chỉ đang chơi. Tuy nhiên, khi thấy sự tiến bộ của cô, họ nhận ra rằng Mia đang nghiêm túc với giấc mơ của mình.

Một ngày nọ, một huấn luyện viên nổi tiếng đến thăm thị trấn để tổ chức một cuộc thi chạy. Mia đã nắm bắt cơ hội này để thể hiện tài năng của mình. Với quyết tâm trong ánh mắt, cô đã đứng ở vạch xuất phát giữa các vận động viên dày dạn kinh nghiệm. Ngay khi có tín hiệu còi vang lên, Mia đã lao tới với tất cả sức lực của mình. Mỗi bước chạy kéo cô lại gần hơn với mục tiêu, và cô có thể nghe thấy tiếng cổ vũ của những người bạn đã ủng hộ mình vang lên trong tai.

Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, nỗ lực của Mia cuối cùng đã được đền đáp. Cô không chỉ hoàn thành cuộc đua mà còn giành được huy chương. Vui sướng, cô nhận ra rằng những nỗ lực của mình đã đưa cô đến gần hơn với ước mơ. Trải nghiệm này đã dạy cho cô rằng với kiên trì và đam mê, bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra. Mia tiếp tục chạy, truyền cảm hứng cho những người khác trong thị trấn theo đuổi ước mơ của họ.

Từ vựng tiếng Anh

  • Dream (diːm) – ước mơ
  • Run (rʌn) – chạy
  • Achieve (əˈtʃiːv) – đạt được
  • Compete (kəmˈpiːt) – cạnh tranh
  • Dedication (ˌdɛdɪˈkeɪʃən) – sự cống hiến

Cụm từ

  • Chase your dreams – Theo đuổi ước mơ
  • Pursue a passion – Theo đuổi đam mê
  • With all one’s heart – Bằng tất cả trái tim
  • Cross the finish line – Vượt qua vạch đích
  • Hard work pays off – Công sức được đền đáp

Ngữ pháp

  • Present simple: “Mia dreams of becoming a runner.”
  • Simple past: “She trained hard every day.”
  • Future intention: “She will continue to pursue her dream.”
  • Modal verb: “She can hear her friends cheering.”
  • Comparative: “Running is easier for her now than before.”