Hướng Dẫn Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định Trong Tiếng Anh
1. Giới Thiệu Về Đại Từ Chỉ Định
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ ra một người, một vật hoặc một ý tưởng cụ thể. Trong tiếng Anh, có bốn đại từ chỉ định phổ biến: “this,” “that,” “these,” và “those.” Chúng được sử dụng để xác định điều gì đang được nói đến và thể hiện khoảng cách về không gian hoặc thời gian giữa người nói và sự vật, sự việc được đề cập.
2. Phân Biệt Các Đại Từ Chỉ Định
2.1. “This” và “These”
“This” được sử dụng để chỉ một người hoặc vật số ít gần gũi, trong khi “these” được sử dụng cho những người hoặc vật số nhiều. Chúng thường được sử dụng khi nói về điều gì đó mà người nói đang ở gần.
Ví dụ: - This is my book. (Cái này là cuốn sách của tôi.) - These are my friends. (Đây là những người bạn của tôi.)
2.2. “That” và “Those”
“That” được sử dụng để chỉ một người hoặc vật số ít xa hơn, trong khi “those” được sử dụng cho những người hoặc vật số nhiều. Chúng thường đề cập đến những điều mà người nói không ở gần.
Ví dụ: - That is your car. (Cái đó là xe của bạn.) - Those are my cousins. (Những người kia là anh chị em của tôi.)
3. Cách Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định Trong Câu
3.1. Sử Dụng Để Thể Hiện Khoảng Cách
Khi sử dụng đại từ chỉ định, khoảng cách về không gian và thời gian được thể hiện rõ ràng hơn. “This” và “these” thường được sử dụng cho những điều gần gũi, trong khi “that” và “those” sử dụng cho những điều xa hơn.
Ví dụ: - This pen is blue. (Cây bút này màu xanh.) - That building over there is old. (Tòa nhà kia ở xa là cũ.)
3.2. Sử Dụng Để Nhấn Mạnh
Đại từ chỉ định cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó. Điều này giúp người nghe chú ý hơn đến thông tin được cung cấp.
Ví dụ: - I want this one. (Tôi muốn cái này.) - I don’t like those. (Tôi không thích những cái đó.)
4. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định
4.1. Sử Dụng Sai Đại Từ
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa các đại từ chỉ định. Việc không phân biệt được khoảng cách về không gian có thể dẫn đến việc sử dụng sai từ. Hãy chú ý đến vị trí của sự vật, sự việc để chọn đại từ cho đúng.
Ví dụ: Sai: That is my phone. (Khi điện thoại gần.) Đúng: This is my phone.
4.2. Quá Nhiều Đại Từ Chỉ Định Trong Một Câu
Việc sử dụng quá nhiều đại từ chỉ định cũng có thể gây nhầm lẫn. Một câu chỉ nên có một hoặc hai đại từ để rõ nghĩa hơn.
Ví dụ: Sai: This is my friend and this is her book. Đúng: This is my friend, and that is her book.
5. Thực Hành Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định
5.1. Bài Tập Tên Đồ Vật
Hãy nhìn xung quanh và nhận diện các đối tượng sử dụng đại từ chỉ định thích hợp. Ghi chú lại cách bạn miêu tả từng thứ.
5.2. Viết Câu Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định
Thử viết một đoạn văn ngắn sử dụng tất cả các đại từ chỉ định. Điều này sẽ giúp củng cố kiến thức và khả năng chọn lựa đúng đại từ trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ: This is a book on the table. That book is mine, but those ones belong to my brother.
6. Tác Động Của Đại Từ Chỉ Định Trong Giao Tiếp
Đại từ chỉ định không chỉ đơn thuần là những từ ngữ; chúng giúp làm cho việc giao tiếp trở nên chính xác hơn. Việc sử dụng đúng đại từ chỉ định trong giao tiếp giúp người nghe hiểu rõ ý kiến, suy nghĩ của người nói hơn và giảm thiểu khả năng gây nhầm lẫn.
7. Kết Luận
Đại từ chỉ định là một phần quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh. Chúng không chỉ giúp xác định rõ ràng các đối tượng mà còn tạo ra sự tương tác tốt hơn trong giao tiếp. Để sử dụng thành thạo đại từ chỉ định, thực hành và vận dụng chúng trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế là điều cần thiết.