Một cái ôm muộn màng
English Version
A Late Embrace
It was a chilly evening when Sarah found herself standing on the old wooden pier, gazing at the horizon. The sun was setting, casting a golden hue over the lake. Memories flooded her mind, drawing her back to the moments that had defined her past. She thought of John, her high school sweetheart, with whom she had shared countless dreams.
As the cool breeze whispered through the trees, she heard footsteps approaching. It was John. Time had changed them both, but the bond they shared remained untouched. He walked closer, his eyes reflecting a mixture of surprise and nostalgia. “I didn’t expect to see you here,” he said, a smile forming on his lips.
They exchanged stories, reminiscing about their younger days, the laughter, and the tears. “I’ve missed this,” Sarah admitted, her voice barely above a whisper. “Me too,” John replied, his expression serious yet warm. They both realized how much they had longed for this moment, yet had let too many years slip by.
As night fell, the stars began to sparkle above, creating a perfect backdrop for the moment they had both yearned for. John reached out, wrapping his arms around Sarah in a heartfelt embrace. It was a late embrace, but it felt like coming home. After all this time, they had finally found their way back to each other.
Phiên bản tiếng Việt
Một cái ôm muộn màng
Vào một buổi tối se lạnh, Sarah đứng trên chiếc cầu gỗ cũ, ngắm nhìn chân trời. Mặt trời đang lặn, nhuộm vàng mặt hồ. Những ký ức ùa về trong tâm trí cô, đưa cô trở lại những khoảnh khắc định hình quá khứ của mình. Cô nghĩ về John, người bạn trai hồi trung học, người mà cô đã chia sẻ vô số ước mơ.
Khi cơn gió mát rượi khẽ xào xạc qua những tán cây, cô nghe thấy tiếng bước chân tiến lại gần. Đó là John. Thời gian đã thay đổi cả hai, nhưng tình cảm mà họ dành cho nhau vẫn không phai nhạt. Anh tiến lại gần, ánh mắt anh phản chiếu sự ngạc nhiên và nỗi nhớ. “Tôi không ngờ sẽ gặp lại bạn ở đây,” anh nói, miệng nở nụ cười.
Họ trao đổi những câu chuyện, hồi tưởng về những ngày tháng thuở nhỏ, những trận cười và những giọt nước mắt. “Tôi đã nhớ những điều này,” Sarah thổ lộ, giọng nói của cô thấp thoáng như một tiếng thì thầm. “Tôi cũng vậy,” John trả lời, vẻ mặt anh nghiêm túc nhưng ấm áp. Họ nhận ra họ đã khao khát khoảnh khắc này đến mức nào, nhưng đã để quá nhiều năm tháng trôi qua.
Khi màn đêm buông xuống, những ngôi sao bắt đầu lấp lánh trên bầu trời, tạo ra phông nền hoàn hảo cho khoảnh khắc mà cả hai đều ao ước. John đưa tay ra, ôm chặt Sarah trong vòng tay ấm áp. Đó là một cái ôm muộn màng, nhưng cảm giác như trở về nhà. Sau bao nhiêu năm, cuối cùng họ đã tìm thấy đường trở lại bên nhau.
Từ vựng tiếng Anh
- Embrace /ɪmˈbreɪs/: cái ôm
- Chilly /ˈtʃɪli/: se lạnh
- Horizon /həˈraɪzn/: chân trời
- Nostalgia /nəˈstæl.dʒə/: nỗi nhớ
- Reminiscing /ˌrem.ɪˈnɪs.ɪŋ/: hồi tưởng
Cụm từ
- Looking back /ˈlʊkɪŋ bæk/: nhìn lại
- Finding my way back /ˈfaɪndɪŋ maɪ weɪ bæk/: tìm đường trở lại
- Countless dreams /ˈkaʊntləs driːmz/: vô số ước mơ
- Chilly evening /ˈtʃɪli ˈiːv.nɪŋ/: buổi tối se lạnh
- Perfect backdrop /ˈpɜːr.fɪkt ˈbæk.drɑːp/: phông nền hoàn hảo
Ngữ pháp
- Present Continuous Tense: “He is walking closer.” (Anh ấy đang tiến lại gần.)
- Past Simple Tense: “They exchanged stories.” (Họ đã trao đổi những câu chuyện.)
- Present Perfect Tense: “I have missed this.” (Tôi đã nhớ điều này.)
- Future Simple Tense: “I will find my way back.” (Tôi sẽ tìm đường trở lại.)
- Conditional Sentences: “If I see you, I will smile.” (Nếu tôi thấy bạn, tôi sẽ cười.)