Chuyện song ngữ Anh – Việt: Hành Trình Vào Rừng Bị Lãng Quên – Journey into the Forgotten Forest

Hành Trình Vào Rừng Bị Lãng Quên – Journey into the Forgotten Forest

English Version

Once upon a time, in a small village surrounded by towering mountains, there existed a forest known as the Forgotten Forest. The villagers often spoke of its mysteries, but no one dared to explore its depths. One day, a curious young girl named Lily decided to embark on an adventure into this enigmatic place. Armed with nothing but a backpack filled with snacks and a flashlight, she set off early in the morning.

As she entered the forest, a sense of wonder enveloped her. The air was crisp and filled with the sweet scent of pine. Towering trees stood like ancient guardians, their leaves whispering secrets to the wind. After wandering for a while, Lily stumbled upon a sparkling stream. She knelt down to take a drink and noticed colorful fish swimming beneath the surface.

Suddenly, she heard a rustling sound behind her. Turning around, she spotted a small, furry creature peeking from behind a tree. To her surprise, it was a talking fox! “Welcome, traveler,” the fox said in a friendly tone. “This forest is full of magic and wonder. If you follow me, I will show you its hidden treasures.”

Excited, Lily followed the fox deeper into the woods. They came across beautiful flowers that glowed in the dark, and trees that shimmered with golden leaves. The fox shared stories of the forest’s history and the creatures that lived there. Time seemed irrelevant in this mystical place.

As the sun began to set, Lily realized it was time to return home. She thanked the fox for the adventure and promised to return. With a heart full of memories, she made her way back, forever changed by her journey into the Forgotten Forest.

Phiên bản tiếng Việt

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ được bao quanh bởi những ngọn núi hùng vĩ, có một khu rừng được gọi là Rừng Bị Lãng Quên. Những người dân trong làng thường nói về những bí ẩn của nó, nhưng không ai dám khám phá sâu vào bên trong. Một ngày nọ, một cô gái trẻ hiếu kỳ tên là Lily quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu vào nơi bí ẩn này. Cô mang theo một chiếc ba lô chứa đầy đồ ăn vặt và một chiếc đèn pin, và bắt đầu khởi hành vào buổi sáng sớm.

Khi bước vào rừng, một cảm giác ngạc nhiên bao trùm lấy cô. Không khí trong lành và tràn đầy hương thơm của thông. Những cây cổ thụ đứng như những người bảo vệ cổ xưa, lá của chúng thì thầm về những bí mật với gió. Sau một thời gian lang thang, Lily tình cờ phát hiện một con suối lấp lánh. Cô quỳ xuống để uống nước và nhận thấy những con cá đầy màu sắc bơi lội bên dưới mặt nước.

Đột nhiên, cô nghe thấy tiếng rustling từ phía sau. Quay lại, cô thấy một sinh vật nhỏ và có lông đang nhìn từ sau một cái cây. Đến bất ngờ, đó là một con cáo biết nói! “Chào mừng, du khách,” con cáo nói với giọng thân thiện. “Khu rừng này đầy ma thuật và kỳ diệu. Nếu bạn đi theo tôi, tôi sẽ chỉ cho bạn những kho báu ẩn dấu của nó.”

Hào hứng, Lily đi theo con cáo sâu vào rừng. Họ đã gặp những bông hoa đẹp tỏa sáng trong bóng tối và những cây trở nên lấp lánh với những chiếc lá vàng. Con cáo chia sẻ những câu chuyện về lịch sử của rừng và các sinh vật sống ở đó. Thời gian như không còn quan trọng trong nơi huyền bí này.

Khi mặt trời bắt đầu lặn, Lily nhận ra đã đến lúc trở về nhà. Cô cảm ơn con cáo vì cuộc phiêu lưu và hứa sẽ quay lại. Với trái tim đầy kỷ niệm, cô trở về, mãi mãi thay đổi bởi hành trình vào Rừng Bị Lãng Quên.

Từ vựng tiếng Anh

  • Forest /ˈfɔːrɪst/ – Rừng
  • Mystery /ˈmɪstəri/ – Bí ẩn
  • Adventure /ədˈvɛntʃər/ – Cuộc phiêu lưu
  • Guardian /ˈɡɑːrdiən/ – Người bảo vệ
  • Whisper /ˈwɪspər/ – Thì thầm

Cụm từ

  • Embark on an adventure – Bắt đầu một cuộc phiêu lưu
  • Sense of wonder – Cảm giác ngạc nhiên
  • Heart full of memories – Trái tim đầy kỷ niệm
  • Hidden treasures – Kho báu ẩn dấu
  • Time seemed irrelevant – Thời gian như không còn quan trọng

Ngữ pháp

  • Simple Past Tense: “Lily decided to embark on an adventure.” – “Lily quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu.”
  • Present Continuous Tense: “The trees are whispering secrets.” – “Những cây đang thì thầm bí mật.”
  • Future Simple Tense: “I will show you its hidden treasures.” – “Tôi sẽ chỉ cho bạn những kho báu ẩn dấu của nó.”
  • Conditional Clause: “If you follow me, you will find wonders.” – “Nếu bạn đi theo tôi, bạn sẽ tìm thấy những điều kỳ diệu.”
  • Present Simple Tense: “The forest is full of magic.” – “Khu rừng đầy ma thuật.”