Chuyện song ngữ Anh – Việt: Chàng Trai Bán Báo Và Câu Chuyện Thành Công – The Newspaper Boy’s Success Story

Chàng Trai Bán Báo Và Câu Chuyện Thành Công

Ngày xưa, trong một thành phố nhỏ, có một chàng trai tên là Tom. Tom sống với mẹ và hai em gái. Gia đình họ rất nghèo nhưng Tom luôn mơ ước có một cuộc sống tốt đẹp hơn. Mỗi sáng sớm, Tom dậy rất sớm để bán báo ở góc đường. Mặc dù công việc rất khó khăn và ít người mua báo, nhưng Tom không bao giờ nản lòng.

Một hôm, khi đang bán báo, Tom gặp một người đàn ông lớn tuổi. Người đàn ông này là một nhà báo nổi tiếng. Ông đã hỏi Tom về những giấc mơ của cậu. Tom chia sẻ về ước mơ được trở thành một nhà báo. Người đàn ông rất ấn tượng với tinh thần làm việc của Tom và hứa sẽ giúp cậu.

Sau đó, người đàn ông đã thuê Tom làm cộng tác viên cho tờ báo của mình. Tom có cơ hội viết bài và phỏng vấn những người nổi tiếng. Nhờ vào sự chăm chỉ và đam mê, Tom nhanh chóng trở thành một nhà báo giỏi. Cuối cùng, cậu đã thực hiện được ước mơ của mình và giúp đỡ gia đình thoát khỏi nghèo khó.

The Newspaper Boy’s Success Story

Once upon a time, in a small town, there was a boy named Tom. Tom lived with his mother and two younger sisters. Their family was very poor, but Tom always dreamed of a better life. Every morning, Tom would wake up very early to sell newspapers at the street corner. Although the job was tough and few people bought newspapers, Tom never lost hope.

One day, while selling newspapers, Tom met an old man. This man was a famous journalist. He asked Tom about his dreams. Tom shared his wish to become a journalist. The old man was impressed by Tom’s work ethic and promised to help him.

Later, the old man hired Tom as a contributor for his newspaper. Tom had the chance to write articles and interview famous people. Thanks to his hard work and passion, Tom quickly became a great journalist. In the end, he fulfilled his dream and helped his family escape poverty.

Từ vựng tiếng Anh

  • Newspaper /ˈnjuːz.peɪ.pər/ – Báo
  • Dream /driːm/ – Giấc mơ
  • Success /səkˈsɛs/ – Thành công
  • Hard work /hɑːrd wɜːrk/ – Công việc chăm chỉ
  • Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ – Nhà báo

Cụm từ

  • Wake up early – Dậy sớm
  • Never lose hope – Không bao giờ mất hy vọng
  • Work ethic – Đạo đức nghề nghiệp
  • Fulfill a dream – Thực hiện ước mơ
  • Escape poverty – Thoát khỏi nghèo khó

Ngữ pháp

  • Simple Past Tense: “Tom woke up very early.”
  • Past Continuous Tense: “Tom was selling newspapers.”
  • Present Perfect Tense: “He has become a great journalist.”
  • Future Will: “The old man will help him.”
  • Conditional Sentences: “If he works hard, he will succeed.”