Chuyện song ngữ Anh – Việt: Bí mật Trong Đêm Gió – Secrets in the Windy Night


Bí mật Trong Đêm Gió – Secrets in the Windy Night

English Version

On a mysterious, windy night, Sarah found herself wandering through the old forest behind her house. The trees whispered secrets as the wind blew hard against her, carrying with it the scent of adventure and danger. She had always been warned to stay away from the forest after dark, but curiosity consumed her.

As she walked deeper into the woods, she stumbled upon an ancient stone well partially covered with vines. The air around it felt different, charged with an energy she couldn’t understand. Leaning closer, she could see faint symbols etched into the stone, glowing slightly in the moonlight. Sarah’s heart raced. What did they mean?

She remembered the stories her grandmother told her about the well being a portal to another world, a place where wishes could be granted but at a great cost. Her mind raced with possibilities, and despite her reservations, she found herself whispering a wish into the darkness. Suddenly, the ground trembled, and a cold wind enveloped her.

“Who dares to disturb my slumber?” a deep voice resonated from the well. Sarah froze, realizing the stories were true. With her heart beating fast, she stepped back, unsure if she should flee or confront the presence that had awakened. This was no ordinary night; tonight, she would uncover secrets hidden for centuries.

Phiên bản tiếng Việt

Trong một đêm gió bí ẩn, Sarah thấy mình lang thang trong khu rừng cổ kính phía sau nhà. Những hàng cây thì thầm những bí mật khi gió thổi mạnh, mang đến mùi hương của cuộc phiêu lưu và sự nguy hiểm. Cô luôn được cảnh báo không nên vào rừng sau khi trời tối, nhưng sự tò mò đã đánh bại lý trí của cô.

Khi cô đi sâu vào rừng, cô tình cờ phát hiện một cái giếng đá cổ, phần nào bị che phủ bởi dây leo. Không khí xung quanh cảm thấy khác biệt, tràn đầy năng lượng mà cô không thể hiểu nổi. Leaning closer, cô thấy những ký hiệu mờ ảo khắc trên đá, phát sáng nhẹ trong ánh trăng. Trái tim của Sarah đập nhanh hơn. Chúng có ý nghĩa gì?

Cô nhớ lại những câu chuyện mà bà cô thường kể về cái giếng là một cánh cổng đến một thế giới khác, nơi mà những điều ước có thể được thực hiện nhưng với một cái giá lớn. Tâm trí cô đầy ắp những khả năng, và bất chấp sự ngờ vực, cô thấy mình thì thầm một điều ước vào bóng tối. Đột nhiên, mặt đất rung chuyển và một cơn gió lạnh bao phủ cô.

“Ai dám làm rối giấc ngủ của ta?” một giọng nói sâu thăm thẳm phát ra từ cái giếng. Sarah đứng sững lại, nhận ra rằng những câu chuyện là có thật. Với trái tim đập nhanh, cô lùi lại, không chắc có nên chạy trốn hay đối mặt với sự hiện diện đã tỉnh dậy. Đây không phải là một đêm bình thường; tối nay, cô sẽ khám phá những bí mật bị giấu kín hàng thế kỷ.

Từ vựng tiếng Anh

  • mysterious /mɪˈstɪr.i.əs/ – bí ẩn
  • wander /ˈwɑːn.dər/ – lang thang
  • forest /ˈfɔːr.ɪst/ – rừng
  • whisper /ˈwɪs.pər/ – thì thầm
  • portal /ˈpɔːr.təl/ – cánh cổng

Cụm từ

  • deep into the woods – sâu vào rừng
  • charged with energy – tràn đầy năng lượng
  • whispering a wish – thì thầm một điều ước
  • disturb my slumber – làm rối giấc ngủ của ta
  • eerie night – đêm kỳ lạ

Ngữ pháp

  • Past Continuous: “Sarah was wandering through the forest.” – Sarah đang lang thang trong rừng.
  • Past Simple: “She stumbled upon an ancient stone well.” – Cô tình cờ phát hiện một cái giếng đá cổ.
  • Passive Voice: “The symbols were etched into the stone.” – Những ký hiệu được khắc vào đá.
  • Present Simple: “What does it mean?” – Nó có ý nghĩa gì?
  • Modals for Possibility: “She could see faint symbols.” – Cô có thể thấy những ký hiệu mờ ảo.