Chuyện song ngữ Anh – Việt: Một Cú Ngã, Một Bài Học – A Fall, A Lesson

Một Cú Ngã, Một Bài Học – A Fall, A Lesson

English Version

Once upon a time, in a small village nestled between rolling hills, there lived a young girl named Lily. She was known for her adventurous spirit and joy for life. One sunny afternoon, Lily decided to climb the tallest tree in the village, a feat she had always dreamed of accomplishing. Her friends warned her that it was dangerous, but her determination pushed her forward.

As she climbed higher, the branches swayed beneath her weight, and the wind rustled through the leaves. Lily felt invincible, but suddenly, a branch cracked. In a split second, she lost her grip and fell to the ground with a thud. Her friends rushed to her side, startled and worried. Though she had fallen, Lily realized she was not seriously hurt. However, the incident left her shaken.

After her fall, Lily sat quietly for a moment, reflecting on what had happened. She learned that while it was important to chase her dreams, it was equally vital to be cautious and listen to the advice of others. Her friends encouraged her to get back up and try again, but she knew she needed to be more careful next time. With their support, she decided to take her time and prepare herself better before attempting another climb.

This experience taught Lily an invaluable lesson: that falls are not the end, but rather opportunities to learn and grow. She became more thoughtful and patient, not just in climbing trees but in all aspects of her life. From that day forward, Lily embraced both adventure and caution, understanding that each fall was simply a stepping stone to greater heights.

Phiên bản tiếng Việt

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ nằm giữa những đồi cỏ xanh, có một cô gái trẻ tên là Lily. Cô được biết đến với tinh thần phiêu lưu và niềm vui sống. Một buổi chiều nắng đẹp, Lily quyết định leo lên cây cao nhất trong làng, một điều mà cô luôn mơ ước thực hiện. Bạn bè của cô cảnh báo rằng việc này rất nguy hiểm, nhưng quyết tâm của cô đã thúc đẩy cô tiến lên.

Khi cô leo cao hơn, những cành cây rung chuyển dưới trọng lượng của cô, và gió thổi qua những tán lá. Lily cảm thấy mình thật mạnh mẽ, nhưng đột nhiên, một cành cây đã gãy. Trong một khoảnh khắc, cô mất tay bám và rơi xuống đất với một tiếng thud. Các bạn của cô vội vàng chạy đến bên cạnh, hoảng hốt và lo lắng. Mặc dù cô đã ngã, Lily nhận ra rằng mình không bị thương nặng. Tuy nhiên, sự việc đã để lại cho cô một cú sốc.

Sau cú ngã, Lily ngồi yên lặng một lúc, suy ngẫm về những gì đã xảy ra. Cô học được rằng trong khi việc theo đuổi ước mơ là quan trọng, việc cẩn thận và lắng nghe lời khuyên của người khác cũng quan trọng không kém. Bạn bè của cô khuyến khích cô đứng dậy và thử lại, nhưng cô biết lần sau mình cần phải cẩn thận hơn. Với sự hỗ trợ của họ, cô quyết định dành thời gian để chuẩn bị kỹ càng trước khi cố gắng leo lên một lần nữa.

Trải nghiệm này đã dạy cho Lily một bài học quý giá: những cú ngã không phải là kết thúc, mà là cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Cô trở nên suy nghĩ chín chắn và kiên nhẫn hơn, không chỉ trong việc leo cây mà còn trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ ngày ấy, Lily đã đón nhận cả cuộc sống phiêu lưu và sự thận trọng, hiểu rằng mỗi cú ngã chỉ là một bước đệm để vươn tới những tầm cao mới.

Từ vựng tiếng Anh

  • Adventure /ədˈvɛn.tʃər/ – Cuộc phiêu lưu
  • Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ – Quyết tâm
  • Reflection /rɪˈflɛk.ʃən/ – Sự suy ngẫm
  • Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nɪ.ti/ – Cơ hội
  • Careful /ˈkeə.fəl/ – Cẩn thận

Cụm từ

  • Chase one’s dreams – Theo đuổi ước mơ
  • Take a chance – Chấp nhận rủi ro
  • Listen to advice – Lắng nghe lời khuyên
  • Get back up – Đứng dậy
  • Learn a lesson – Học được một bài học

Ngữ pháp

  • Simple Past Tense: “Lily climbed the tree.” – Lily đã leo lên cây.
  • Present Perfect: “She has learned a lesson.” – Cô đã học được một bài học.
  • Conditional Sentences: “If she had been careful, she wouldn’t have fallen.” – Nếu cô đã cẩn thận, cô ấy đã không ngã.
  • Modals: “Lily should listen to her friends.” – Lily nên lắng nghe bạn bè của mình.
  • Future tense: “She will try again next time.” – Cô sẽ cố gắng lần sau.