Khi Bạn Dám Bắt Đầu – When You Dare to Begin
Version tiếng Việt
Khi bạn dám bắt đầu, bạn mở ra một chương mới trong cuộc đời mình. Đó không chỉ là việc thực hiện những điều mà bạn luôn mơ ước, mà còn là bước ra khỏi vùng an toàn. Những người dám bắt đầu thường khám phá ra những cơ hội mới và trải nghiệm cuộc sống một cách đầy đủ hơn. Họ hiểu rằng sự thất bại chỉ là một phần của quá trình học tập và phát triển. Các câu chuyện thành công thường bắt đầu từ một quyết định dũng cảm, và mỗi bước đi không chỉ là một thử thách, mà còn là một bài học quý giá. Hãy nhớ rằng, bước đầu tiên luôn là khó khăn nhất, nhưng nó cũng là bước quan trọng nhất.
Mỗi khi bạn cảm thấy lo lắng hay nghi ngờ, hãy tự nhắc nhở rằng tất cả mọi điều vĩ đại đều bắt đầu từ một quyết định dũng cảm. Khi bạn dám bắt đầu, bạn không chỉ thay đổi cuộc sống của chính mình, mà còn có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Hãy tin tưởng vào khả năng của bạn và tiếp tục bước về phía trước, một ngày nào đó, bạn sẽ nhìn lại và tự hào về những gì mình đã đạt được.
English Version
When you dare to begin, you open a new chapter in your life. It is not merely about pursuing the dreams you have always cherished, but stepping outside your comfort zone. Those who dare to begin often discover new opportunities and experience life more fully. They understand that failure is merely a part of the learning and growth process. Success stories often start with a courageous decision, and each step taken is not only a challenge but also a valuable lesson. Remember, the first step is always the hardest, yet it is also the most crucial one.
Whenever you feel anxious or doubtful, remind yourself that all great things begin with a courageous decision. When you dare to begin, you not only change your own life but may also inspire those around you. Trust in your abilities and continue to move forward; one day, you will look back and take pride in what you have accomplished.
Từ vựng tiếng Anh
- dare /dɛr/ – dám
- begin /bɪˈɡɪn/ – bắt đầu
- opportunity /ˌɒpərˈtunɪti/ – cơ hội
- experience /ɪkˈspɪəriəns/ – trải nghiệm
- failure /ˈfeɪljər/ – sự thất bại
Cụm từ
- step outside your comfort zone – bước ra khỏi vùng an toàn
- valuable lesson – bài học quý giá
- the first step is the hardest – bước đầu tiên luôn là khó khăn nhất
- trust in your abilities – tin tưởng vào khả năng của bạn
- change your own life – thay đổi cuộc sống của chính mình
Ngữ pháp
- Present Simple: “It is not merely about pursuing…”
- Present Continuous: “When you are daring to begin…”
- Modal verbs: “You should dare to begin…”
- Passive voice: “Success stories are often started…”
- Conditional sentences: “If you dare to begin, you will inspire others…”