Chuyện song ngữ Anh – Việt: Khoảng cách giữa hai chúng ta


Khoảng cách giữa hai chúng ta

English Version

In our fast-paced world, the gap between us seems to grow wider each day. Once, we laughed together and shared our dreams, but now, those moments are fading into the background of our lives. It’s as if an invisible wall has come between us, creating a distance that is both physical and emotional. I often wonder what happened to our connection. Was it the busy schedules that took us on separate paths, or was it the unspoken words that lingered in the air, creating a chasm too wide to bridge?

Days turn into weeks, and weeks into months, yet the conversations we used to cherish have become echoes of the past. I miss our late-night talks about everything and nothing. I miss the way we understood each other without having to say a word. The laughter we shared seems like a distant memory, and I feel an ache in my heart for the bond we once had.

As time moves forward, I contemplate how we can reconnect. Perhaps it’s time to take a step back and reflect on our priorities. Can we find a way to break down the barriers? Maybe a simple text or a phone call could open the door to rekindling our friendship. I don’t want to lose you to the distance that has come between us. It’s time to bridge the gap and remind ourselves of the laughter and joy we once shared.

Vocabulary (English – Vietnamese)

  • Connection – Kết nối
  • Invisible wall – Bức tường vô hình
  • Emotional distance – Khoảng cách về cảm xúc
  • Priorities – Ưu tiên
  • Rekindle – Gợi lại

Phrases (English – Vietnamese)

  • The gap between us – Khoảng cách giữa chúng ta
  • Turn into – Biến thành
  • Share dreams – Chia sẻ ước mơ
  • Bridge the gap – Bắc cầu khoảng cách
  • Late-night talks – Những cuộc trò chuyện đêm khuya

Grammar (with English sentences)

  • Present continuous: “I am missing our conversations.”
  • Simple past: “We laughed together.”
  • Future simple: “I will reflect on our priorities.”
  • Conditional: “If we reach out, we might reconnect.”
  • Passive voice: “The distance has been created.”

Phiên bản tiếng Việt

Trong thế giới hiện đại nhanh chóng, khoảng cách giữa chúng ta dường như ngày càng rộng hơn mỗi ngày. Ngày xưa, chúng ta đã từng cười đùa và chia sẻ ước mơ, nhưng giờ đây, những khoảnh khắc đó dường như đang phai nhạt trong cuộc sống của chúng ta. Như thể một bức tường vô hình đã xuất hiện giữa chúng ta, tạo ra một khoảng cách vừa về thể xác vừa về cảm xúc. Tôi thường tự hỏi điều gì đã xảy ra với kết nối của chúng ta. Phải chăng đó là những lịch trình bận rộn đã đưa chúng ta đến những con đường riêng biệt, hay là những điều chưa nói đã lờn lững trong không khí, tạo ra một vực sâu quá rộng để vượt qua?

Các ngày biến thành các tuần, và các tuần thành tháng, nhưng những cuộc trò chuyện mà chúng ta từng trân trọng đã trở thành những âm vang của quá khứ. Tôi nhớ những cuộc trò chuyện khuya về mọi thứ và không có gì cả. Tôi nhớ cách mà chúng ta hiểu nhau mà không cần phải nói một lời nào. Những tiếng cười mà chúng ta đã chia sẻ dường như là những kỷ niệm xa xôi, và tôi cảm thấy nỗi đau trong tim vì mối liên kết mà chúng ta từng có.

Khi thời gian trôi qua, tôi suy nghĩ về cách mà chúng ta có thể kết nối lại. Có lẽ đã đến lúc chúng ta cần lùi lại và suy ngẫm về các ưu tiên của mình. Liệu chúng ta có thể tìm ra cách để phá bỏ những rào cản? Có lẽ một tin nhắn đơn giản hoặc một cuộc gọi điện thoại có thể mở ra cánh cửa để khôi phục tình bạn của chúng ta. Tôi không muốn mất bạn vì khoảng cách đã xuất hiện giữa chúng ta. Đã đến lúc bắc cầu khoảng cách và nhắc nhở chính mình về những tiếng cười và niềm vui mà chúng ta từng chia sẻ.

Từ vựng (Tiếng Anh – Tiếng Việt)

  • Kết nối – Connection
  • Bức tường vô hình – Invisible wall
  • Khoảng cách về cảm xúc – Emotional distance
  • Ưu tiên – Priorities
  • Gợi lại – Rekindle

Cụm từ (Tiếng Anh – Tiếng Việt)

  • Khoảng cách giữa chúng ta – The gap between us
  • Biến thành – Turn into
  • Chia sẻ ước mơ – Share dreams
  • Bắc cầu khoảng cách – Bridge the gap
  • Những cuộc trò chuyện đêm khuya – Late-night talks

Ngữ pháp (cùng với câu tiếng Anh)

  • Hiện tại tiếp diễn: “Tôi đang nhớ những cuộc trò chuyện của chúng ta.”
  • Quá khứ đơn: “Chúng ta đã cười đùa cùng nhau.”
  • Tương lai đơn: “Tôi sẽ suy ngẫm về các ưu tiên của chúng ta.”
  • Câu điều kiện: “Nếu chúng ta liên lạc, có thể chúng ta sẽ kết nối lại.”
  • Thì bị động: “Khoảng cách đã được tạo ra.”