Chuyện song ngữ Anh – Việt: Bước Chân Kiên Cường – Steadfast Steps

Bước Chân Kiên Cường – Steadfast Steps

English Version

In a small village nestled between towering mountains and lush greenery, lived a young girl named An. An was known for her determination and courage. From a young age, she was fascinated by the tales of her ancestors who overcame challenges to build the village. As she grew, An faced her own trials, whether it was helping her family in the rice fields or standing up for her friends.

One day, a terrible storm hit the village, wreaking havoc on the crops and homes. Despite her fears, An rallied the villagers, encouraging them to come together to rebuild what was lost. Drawing strength from her ancestors’ stories, she spoke passionately about hope and perseverance. Slowly but surely, the village began to restore itself, brick by brick.

An’s unwavering spirit inspired those around her. They learned that even in the face of adversity, unity and determination can create miracles. Over time, the village thrived again, more united than ever. An’s steadfast steps became a symbol of resilience for everyone who heard her story, and she proved that with courage and unity, nothing is impossible.

Vocabulary List

  • Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ – quyết tâm
  • Overcome /ˌoʊ.vɚˈkʌm/ – vượt qua
  • Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – khả năng phục hồi
  • Adversity /ədˈvɜː.sɪ.ti/ – khó khăn
  • Unity /ˈjuː.nə.ti/ – sự đoàn kết

Phrases

  • Stand up for (someone) – đứng lên cho (ai đó)
  • Rally the villagers – tập hợp dân làng
  • Come together – chung tay lại
  • Draw strength from – lấy sức mạnh từ
  • Brick by brick – từng bước một

Grammar Points

  • Simple Present Tense: “An is known for her determination.”
  • Simple Past Tense: “A storm hit the village.”
  • Present Continuous Tense: “They are restoring the village.”
  • Modal Verbs: “They can create miracles.”
  • Conditional Sentences: “If they unite, they will succeed.”

Phiên Bản Tiếng Việt

Trong một ngôi làng nhỏ được bao quanh bởi những ngọn núi cao và cây cối xanh tươi, có một cô gái trẻ tên là An. An được biết đến với sự quyết tâm và can đảm của mình. Ngay từ khi còn nhỏ, cô đã bị cuốn hút bởi những câu chuyện về tổ tiên mình, những người đã vượt qua rất nhiều thử thách để xây dựng làng. Khi lớn lên, An đã đối mặt với những thử thách của riêng mình, từ việc giúp gia đình làm ruộng đến việc đứng lên bênh vực bạn bè.

Một ngày nọ, một cơn bão khủng khiếp đã tấn công ngôi làng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng và nhà cửa. Mặc dù rất sợ hãi, An đã tập hợp dân làng lại, khuyến khích họ cùng nhau khôi phục những gì đã mất. Lấy sức mạnh từ những câu chuyện của tổ tiên, cô đã nói một cách đầy đam mê về hy vọng và sự kiên trì. Dần dần, ngôi làng bắt đầu lấy lại hình dáng của mình, từng viên gạch một.

Tinh thần kiên cường của An đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Họ đã học được rằng ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh, sự đoàn kết và quyết tâm có thể tạo ra những điều kỳ diệu. Theo thời gian, ngôi làng lại phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết, đoàn kết hơn cả. Những bước chân kiên cường của An đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường cho mọi người nghe câu chuyện của cô, và cô đã chứng minh rằng với lòng dũng cảm và sự đoàn kết, không gì là không thể.

Danh sách Từ vựng

  • Quyết tâm – Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
  • Vượt qua – Overcome /ˌoʊ.vɚˈkʌm/
  • Khả năng phục hồi – Resilience /rɪˈzɪl.jəns/
  • Khó khăn – Adversity /ədˈvɜː.sɪ.ti/
  • Sự đoàn kết – Unity /ˈjuː.nə.ti/

Cụm từ

  • Đứng lên cho (ai đó) – Stand up for (someone)
  • Tập hợp dân làng – Rally the villagers
  • Chung tay lại – Come together
  • Lấy sức mạnh từ – Draw strength from
  • Từng bước một – Brick by brick

Điểm ngữ pháp

  • Thì Hiện tại đơn: “An được biết đến vì sự quyết tâm của cô.”
  • Thì Quá khứ đơn: “Cơn bão tấn công ngôi làng.”
  • Thì Hiện tại tiếp diễn: “Họ đang khôi phục ngôi làng.”
  • Động từ khuyết thiếu: “Họ có thể tạo ra những điều kỳ diệu.”
  • Câu điều kiện: “Nếu họ đoàn kết, họ sẽ thành công.”