Chiếc Đèn Thần Kỳ – The Enchanted Lamp
English Version
Once upon a time in a bustling city, there lived a poor boy named Ali. Ali was known for his curious spirit and kind heart. One day, while exploring an old marketplace, he stumbled upon a mysterious lamp covered in dust.
Intrigued, Ali rubbed the lamp, and to his amazement, a giant genie appeared before him. The genie, with a booming voice, declared, “I will grant you three wishes!” Ali was astonished and excited. He thought carefully about his wishes.
For his first wish, Ali wanted wealth to help his family escape poverty. Instantly, the lamp filled with gold coins, and Ali’s home turned into a palace. His family was overjoyed. For his second wish, he asked for knowledge so he could succeed in life. With a wave of the genie’s hand, books and scrolls appeared, filled with the wisdom of the ages.
Finally, for his last wish, Ali wished for happiness and peace for all his neighbors. The genie granted this wish, spreading joy throughout the entire community. Ali learned the importance of kindness and sharing, realizing that true wealth is not just material but also the happiness we spread to others.
Phiên bản tiếng Việt
Ngày xửa ngày xưa, tại một thành phố nhộn nhịp, có một cậu bé nghèo tên là Ali. Ali nổi tiếng với tinh thần tò mò và trái tim nhân hậu. Một ngày nọ, trong lúc khám phá một khu chợ cũ, cậu tình cờ phát hiện ra một chiếc đèn bí ẩn phủ đầy bụi.
Bị thu hút, Ali đã chà xát chiếc đèn và ngạc nhiên thay, một vị thần khổng lồ xuất hiện trước mặt cậu. Vị thần với giọng nói vang dội tuyên bố: “Ta sẽ grant cho ngươi ba điều ước!” Ali vô cùng sửng sốt và phấn khởi. Cậu đã suy nghĩ kỹ lưỡng về những điều ước của mình.
Đối với điều ước đầu tiên, Ali muốn có sự giàu có để giúp gia đình thoát khỏi cảnh nghèo khó. Ngay lập tức, chiếc đèn tràn ngập những đồng vàng, và nhà của Ali biến thành một cung điện. Gia đình cậu rất vui mừng. Đối với điều ước thứ hai, cậu yêu cầu có kiến thức để có thể thành công trong cuộc sống. Với một cái vung tay của vị thần, những cuốn sách và cuộn giấy xuất hiện, chứa đựng trí tuệ của muôn đời.
Cuối cùng, với điều ước cuối cùng, Ali ước cho hạnh phúc và bình yên cho tất cả hàng xóm của mình. Vị thần đã thực hiện điều ước này, lan tỏa niềm vui khắp cộng đồng. Ali đã học được tầm quan trọng của lòng tốt và sẻ chia, nhận ra rằng sự giàu có thật sự không chỉ là vật chất mà còn là hạnh phúc mà chúng ta mang lại cho người khác.
Từ vựng tiếng Anh
- Wish /wɪʃ/ – điều ước
- Wealth /wɛlθ/ – sự giàu có
- Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ – kiến thức
- Happiness /ˈhæpɪnəs/ – hạnh phúc
- Community /kəˈmjunɪti/ – cộng đồng
Cụm từ
- Once upon a time – Ngày xửa ngày xưa
- In a bustling city – Tại một thành phố nhộn nhịp
- Rub the lamp – Chà xát chiếc đèn
- Grant wishes – Thực hiện các điều ước
- Spread joy – Lan tỏa niềm vui
Ngữ pháp
- Present Simple: “I will grant you three wishes!”
- Past Simple: “Ali rubbed the lamp.”
- Future Simple: “He thought carefully about his wishes.”
- Conditional: “If you wish for happiness, you will receive it.”
- Passive Voice: “The lamp was filled with gold coins.”