Chuyện song ngữ Anh – Việt: Khi Tôi Quyết Định Không Từ Bỏ – The Day I Chose Not to Give Up

Khi Tôi Quyết Định Không Từ Bỏ – The Day I Chose Not to Give Up

English Version

On that pivotal day, I woke up with a heavy heart, feeling the weight of the world pressing down on my shoulders. Despite the challenges I faced, I knew I had to make a decision: to fight against the tides or to let them drown me. I chose the former.

The moment I stepped out of bed, a surge of determination coursed through me. I recalled the times when giving up felt like the easiest option. There were moments when the fear of failure paralyzed me, when whispers of doubt clouded my mind. But today was different.

I took a deep breath and reminded myself of my goals. The journey ahead was fraught with difficulties, yet I was resolved to persevere. I reached out to friends and family, sharing my struggles and seeking their support. Their encouragement ignited a spark within me, fueling my desire to push through the obstacles.

Throughout the day, I faced various setbacks. Each time I stumbled, I recalled my decision not to give up. I visualized my dreams and the life I yearned for, and this kept me grounded. I engaged in activities that elevated my spirits, reminding me that challenges are a part of growth.

As the sun began to set, I reflected on my day. I had made it through, not without difficulty, but with unwavering resolve. I understood that the journey was ongoing, but I was prepared for whatever lay ahead. That day, I truly learned the power of resilience—the strength that comes from choosing not to give up.

Phiên bản tiếng Việt

Vào ngày định mệnh ấy, tôi tỉnh dậy với một tâm trạng nặng trĩu, cảm thấy gánh nặng của thế giới đang đè lên vai mình. Dù cho những thử thách tôi phải đối mặt, tôi biết mình cần phải quyết định: chiến đấu chống lại những thử thách hay để chúng nhấn chìm tôi. Tôi đã chọn quyết định đầu tiên.

Từng bước ra khỏi giường, một luồng quyết tâm tràn ngập cơ thể tôi. Tôi nhớ lại những lần từ bỏ cảm giác như là lựa chọn dễ dàng nhất. Có những khoảnh khắc mà nỗi sợ thất bại khiến tôi tê liệt, khi những tiếng thì thầm của sự nghi ngờ che mờ tâm trí tôi. Nhưng hôm nay thì khác.

Tôi hít một hơi thật sâu và nhắc nhở bản thân về những mục tiêu của mình. Hành trình phía trước đầy rẫy khó khăn, nhưng tôi đã quyết tâm kiên trì. Tôi đã liên lạc với bạn bè và gia đình, chia sẻ những khó khăn của mình và tìm kiếm sự hỗ trợ từ họ. Sự động viên của họ đã thắp sáng ngọn lửa trong tôi, tiếp thêm sức mạnh cho tôi để vượt qua những rào cản.

Trong suốt cả ngày, tôi phải đối mặt với nhiều trở ngại. Mỗi lần vấp ngã, tôi lại nhớ đến quyết định không từ bỏ của mình. Tôi hình dung về những giấc mơ của mình và cuộc sống mà tôi khao khát, điều này giúp tôi giữ vững tinh thần. Tôi tham gia những hoạt động làm tăng tinh thần của mình, nhắc nhở bản thân rằng khó khăn là một phần của sự trưởng thành.

Khi mặt trời bắt đầu lặn, tôi nhìn lại cả ngày của mình. Tôi đã trải qua, không phải là không khó khăn, nhưng với một quyết tâm không thể lay chuyển. Tôi hiểu rằng hành trình này vẫn đang tiếp diễn, nhưng tôi đã sẵn sàng cho những gì phía trước. Ngày hôm đó, tôi đã thực sự học được sức mạnh của sự kiên cường—sức mạnh mà đến từ việc chọn không từ bỏ.

Từ vựng tiếng Anh

  • Determination /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ – Quyết tâm
  • Obstacles /ˈɒbstəˌkəlz/ – Rào cản
  • Resilience /rɪˈzɪlɪəns/ – Sự kiên cường
  • Encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ – Sự động viên
  • Journey /ˈdʒɜːrni/ – Hành trình

Cụm từ

  • Chose not to give up – Chọn không từ bỏ
  • Faced various setbacks – Đối mặt với nhiều trở ngại
  • Fuel my desire – Tiếp thêm sức mạnh cho khát khao của tôi
  • Visualize my dreams – Hình dung về giấc mơ của tôi
  • The power of resilience – Sức mạnh của sự kiên cường

Ngữ pháp

  • Present simple tense: “I wake up feeling heavy.” – Tôi tỉnh dậy với tâm trạng nặng nề.
  • Past simple tense: “I made a decision.” – Tôi đã đưa ra quyết định.
  • Present continuous tense: “I am recalling my struggles.” – Tôi đang nhớ lại những khó khăn của mình.
  • Future simple tense: “I will not give up.” – Tôi sẽ không từ bỏ.
  • Conditional sentences: “If I choose to fight, I will succeed.” – Nếu tôi chọn chiến đấu, tôi sẽ thành công.