Khi Bạn Tin Vào Chính Mình – When You Believe in Yourself
Phiên bản tiếng Việt
Khi bạn tin vào chính mình, mọi điều đều trở nên khả thi. Niềm tin vào bản thân không chỉ là sức mạnh, mà còn là động lực giúp bạn vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống. Có một cô gái tên là Anna, sống trong một ngôi làng nhỏ. Anna luôn cảm thấy mình không đủ tốt để đạt được ước mơ trở thành nghệ sĩ. Nhưng một ngày, cô đã quyết định thử thách bản thân.
Cô bắt đầu vẽ nhiều hơn, tham gia các buổi triển lãm dù còn nhiều e ngại. Mỗi lần cô dám thể hiện bản thân, Anna cảm nhận được sự tự tin ngày càng tăng lên. Cuối cùng, cô đã được mời tham gia một triển lãm lớn ở thành phố. Hành trình của Anna đã chứng minh rằng khi bạn tin vào chính mình, bạn có thể biến mọi giấc mơ thành hiện thực.
English Version
When you believe in yourself, anything becomes possible. Self-belief is not only a strength but also a driving force that helps you overcome all obstacles in life. There was a girl named Anna who lived in a small village. Anna always felt that she wasn’t good enough to achieve her dream of becoming an artist. But one day, she decided to challenge herself.
She started to paint more, participated in exhibitions despite her fears. Each time she dared to express herself, Anna felt her confidence growing. Eventually, she was invited to participate in a large exhibition in the city. Anna’s journey proved that when you believe in yourself, you can turn every dream into reality.
Từ vựng tiếng Anh
- Believe /bɪˈliːv/ – Tin vào
- Yourself /jɔːrˈsɛlf/ – Chính mình
- Overcome /ˌoʊvərˈkʌm/ – Vượt qua
- Dream /driːm/ – Giấc mơ
- Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ – Thử thách
Cụm từ
- Believe in yourself – Tin vào chính mình
- Overcome obstacles – Vượt qua trở ngại
- Chase your dreams – Theo đuổi giấc mơ của bạn
- Step out of your comfort zone – Bước ra khỏi vùng thoải mái của bạn
- Trust your instincts – Tin tưởng vào linh cảm của bạn
Ngữ pháp
- Simple present tense: “I believe in myself.” – Tôi tin vào chính mình.
- Present continuous tense: “She is participating in an exhibition.” – Cô ấy đang tham gia một triển lãm.
- Past simple tense: “Anna decided to challenge herself.” – Anna đã quyết định thử thách bản thân.
- Future tense: “You will achieve your dreams.” – Bạn sẽ đạt được ước mơ của mình.
- Conditional sentence: “If you believe in yourself, you can succeed.” – Nếu bạn tin vào chính mình, bạn có thể thành công.