Người Không Bao Giờ Ngừng Lướt Sóng – The One Who Never Stops Surfing
English Version
In a small coastal town, where the sun meets the sea, there lived a young man named Jake. Jake was known for his adventurous spirit and an unyielding passion for surfing. Despite the challenges that life threw at him, he never stopped chasing waves. Each morning, before the dawn, he would set out to the beach, boards in hand, ready to embrace the ocean’s power.
Jake’s friends often wondered about his dedication. “Why do you spend so much time surfing? Isn’t there more to life?” they would ask. But Jake knew that surfing was not just a sport; it was a way of life. The thrill of riding each wave brought him joy that nothing else could replicate. He felt alive as the water roared beneath him and the wind whipped through his hair. In those moments, he was truly free.
One fateful day, a massive storm hit the town, causing the waves to swell higher than they ever had before. While others sought safety, Jake felt an irresistible call to the ocean. Donning his wetsuit, he paddled out into the chaos. The waves towering above him were daunting, but he felt a strange exhilaration. With each wave, he rode with fierce determination, proving to everyone that he was indeed the one who never stops surfing.
As the sun set on that wild day, Jake emerged from the surf, exhilarated and proud. He understood that life, like surfing, is about riding the highs and lows with courage and passion. His mantra, “Keep surfing,” echoed in his heart long after the waves had calmed. Jake’s story inspired those around him, igniting a flame of adventure in their hearts as well, reminding them that sometimes, the call of the ocean is too strong to resist.
Phiên bản tiếng Việt
Tại một thị trấn ven biển nhỏ, nơi mặt trời gặp biển cả, có một chàng trai trẻ tên là Jake. Jake nổi tiếng với tinh thần phiêu lưu và niềm đam mê không ngừng với môn lướt sóng. Mặc cho những thử thách mà cuộc sống ném vào anh, anh không bao giờ ngừng theo đuổi những cơn sóng. Mỗi sáng, trước khi trời sáng, anh lại ra biển, mang theo ván lướt, sẵn sàng đón nhận sức mạnh của đại dương.
Bạn bè của Jake thường thắc mắc về sự cống hiến của anh. “Tại sao cậu lại dành nhiều thời gian để lướt sóng như vậy? Không phải có nhiều điều thú vị hơn trong cuộc sống sao?” họ hỏi. Nhưng Jake biết rằng lướt sóng không chỉ là một môn thể thao; đó là một cách sống. Cảm giác phấn khích khi vượt qua mỗi cơn sóng mang lại cho anh niềm vui mà không gì khác có thể thay thế. Anh cảm thấy sống động khi nước xô mạnh dưới chân và gió thổi qua tóc. Trong những khoảnh khắc đó, anh thật sự tự do.
Một ngày định mệnh, một cơn bão lớn đã ập đến thị trấn, khiến những con sóng cao hơn bao giờ hết. Trong khi những người khác tìm nơi trú ẩn, Jake cảm thấy một tiếng gọi không thể cưỡng lại từ đại dương. Khi khoác lên mình bộ đồ lướt, anh đã tiến ra bãi biển trong sự hỗn loạn. Những con sóng cao vời vợi trước mặt thật đánh khiếp, nhưng anh lại cảm thấy sự phấn khích kỳ lạ. Với mỗi con sóng, anh lướt đi với quyết tâm mạnh mẽ, chứng minh rằng anh là người không bao giờ ngừng lướt sóng.
Khi mặt trời lặn trên ngày hôm đó, Jake xuất hiện từ biển, hân hoan và tự hào. Anh hiểu rằng cuộc sống, cũng như lướt sóng, là về việc vượt qua những thăng trầm với lòng can đảm và đam mê. Mantra của anh, “Hãy tiếp tục lướt”, vang vọng trong trái tim anh lâu sau khi những con sóng đã dịu lại. Câu chuyện của Jake đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh, thắp lên ngọn lửa phiêu lưu trong trái tim họ, nhắc nhở họ rằng đôi khi, tiếng gọi của biển cả là điều không thể cưỡng lại.
Từ vựng tiếng Anh
- adventurous (ədˈvɛnʧərəs) – thích phiêu lưu
- dedication (ˌdɛdɪˈkeɪʃən) – sự cống hiến
- exhilaration (ɪɡˌzɪləˈreɪʃən) – sự phấn khích
- determination (dɪˌtɜrmɪˈneɪʃən) – sự quyết tâm
- freedom (ˈfriːdəm) – sự tự do
Cụm từ
- never stops surfing – không bao giờ ngừng lướt sóng
- embrace the ocean’s power – đón nhận sức mạnh của đại dương
- the call of the ocean – tiếng gọi của biển cả
- each wave brings joy – mỗi con sóng mang lại niềm vui
- surrounded by chaos – bị bao quanh bởi hỗn loạn
Ngữ pháp
- Simple present tense: “Jake loves surfing.” (Jake thích lướt sóng.)
- Present continuous tense: “He is riding the waves.” (Anh ấy đang lướt sóng.)
- Present perfect tense: “He has surfed for many years.” (Anh ấy đã lướt sóng nhiều năm.)
- Modal verb: “He can ride any wave.” (Anh ấy có thể lướt trên bất kỳ con sóng nào.)
- Conditional sentence: “If the waves are high, he will surf.” (Nếu những con sóng cao, anh ấy sẽ lướt sóng.)