Bài hát dành riêng cho em
English Version
This song is dedicated to you, my beloved. Every note resonates with the rhythm of my heart, a melody that captures our memories and dreams. In the lyrics, I express my deepest feelings for you, painting pictures of our moments together. The chorus is vibrant, echoing the joy you bring into my life, while the verses explore the depth of my love, woven together with hope and passion. I want you to know that every word is a testament to my affection, a reminder of how special you are to me.
The harmony carries us through the ups and downs, reminding us that love conquers all. As the song builds, it culminates in a promise of forever, a commitment to cherish you through every season of life. I hope when you listen to this song, it feels like a warm embrace, wrapping around you with reassurance and warmth.
With each passing day, I find new reasons to love you, and this song is just one way to express that endless affection. May this melody forever echo in your heart, a tribute to our love that knows no bounds.
Vocabulary List
- Dedicate /ˈdɛdɪkeɪt/ – dành tặng
- Melody /ˈmɛlədi/ – giai điệu
- Affection /əˈfɛkʃən/ – sự yêu mến
- Promise /ˈprɑːmɪs/ – lời hứa
- Embrace /ɛmˈbreɪs/ – cái ôm
Phrase List
- Dedicated to you – Dành riêng cho em
- Echoing the joy – Vang vọng niềm vui
- Each passing day – Mỗi ngày trôi qua
- Forever in my heart – Mãi mãi trong trái tim tôi
- Woven together – Được dệt nên
Grammar Points
- Present Continuous: “I am loving you.” – Tôi đang yêu em.
- Future Simple: “I will cherish you always.” – Tôi sẽ luôn trân trọng em.
- Past Simple: “I loved you from the beginning.” – Tôi đã yêu em từ khi bắt đầu.
- Present Perfect: “I have dedicated this song to you.” – Tôi đã dành bài hát này cho em.
- Conditional: “If you listen closely, you will hear my heart.” – Nếu em lắng nghe kỹ, em sẽ nghe thấy trái tim tôi.
Phiên bản tiếng Việt
Bài hát này được dành riêng cho em, người tôi yêu. Mỗi nốt nhạc vang lên đúng nhịp đập của trái tim tôi, một giai điệu khắc họa những kỷ niệm và ước mơ của chúng ta. Trong lời bài hát, tôi bày tỏ những tình cảm sâu sắc của mình dành cho em, vẽ nên hình ảnh về những khoảnh khắc bên nhau. Điệp khúc tỏa sáng, vang vọng niềm vui mà em mang đến trong cuộc sống của tôi, trong khi các câu thơ khám phá chiều sâu của tình yêu tôi, được dệt nên bằng hy vọng và đam mê. Tôi muốn em biết rằng mỗi từ đều là một minh chứng cho tình cảm của tôi, một lời nhắc rằng em đặc biệt như thế nào đối với tôi.
Giai điệu đưa chúng ta trải qua những thăng trầm, nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu có thể vượt qua mọi thứ. Khi bài hát dâng lên, nó đạt đến một lời hứa về mãi mãi, một cam kết trân trọng em qua từng mùa của cuộc đời. Tôi hy vọng khi em nghe bài hát này, nó sẽ cảm thấy như một cái ôm ấm áp, quàng quanh em với sự an ủi và ấm áp.
Với mỗi ngày trôi qua, tôi tìm thấy nhiều lý do hơn để yêu em, và bài hát này chỉ là một cách để thể hiện tình yêu vô tận đó. Mong rằng giai điệu này sẽ mãi vang vọng trong trái tim em, một ấn phẩm cho tình yêu của chúng ta không có giới hạn.
Danh sách từ vựng
- Dành tặng /dedicate/ – dedicate
- Giai điệu /melody/ – melody
- Sự yêu mến /affection/ – affection
- Lời hứa /promise/ – promise
- Cái ôm /embrace/ – embrace
Danh sách cụm từ
- Dành riêng cho em – Dedicated to you
- Vang vọng niềm vui – Echoing the joy
- Mỗi ngày trôi qua – Each passing day
- Mãi mãi trong trái tim tôi – Forever in my heart
- Được dệt nên – Woven together
Điểm ngữ pháp
- Thì hiện tại tiếp diễn: “Tôi đang yêu em.” – “I am loving you.”
- Thì tương lai đơn: “Tôi sẽ luôn trân trọng em.” – “I will cherish you always.”
- Thì quá khứ đơn: “Tôi đã yêu em từ khi bắt đầu.” – “I loved you from the beginning.”
- Thì hiện tại hoàn thành: “Tôi đã dành bài hát này cho em.” – “I have dedicated this song to you.”
- Câu điều kiện: “Nếu em lắng nghe kỹ, em sẽ nghe thấy trái tim tôi.” – “If you listen closely, you will hear my heart.”