Cách Dùng Trạng Từ Tần Suất (Adverbs of Frequency) Trong Tiếng Anh

Cách Dùng Trạng Từ Tần Suất (Adverbs of Frequency) Trong Tiếng Anh

Giới Thiệu

Trạng từ tần suất (adverbs of frequency) là những từ miêu tả tần suất xảy ra của một hành động nào đó. Chúng cung cấp thông tin về bao nhiêu lần một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Việc sử dụng trạng từ tần suất giúp người nói diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc hơn.

Các Trạng Từ Tần Suất Thường Gặp

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường xuyên)
  • Frequently (thường hay)
  • Often (thường)
  • Sometimes (thi thoảng)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Cách Sử Dụng Trạng Từ Tần Suất

Khi sử dụng trạng từ tần suất, vị trí của chúng trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại câu và thì của động từ. Dưới đây là các quy tắc cơ bản cho việc sắp xếp trạng từ tần suất trong câu.

1. Trong Câu Khẳng Định

Trong câu khẳng định, trạng từ tần suất thường được đặt trước động từ chính (nếu động từ ở dạng đơn giản) hoặc sau động từ “to be.”

  • Ví dụ với động từ chính:
    • I always drink coffee in the morning.
  • Ví dụ với động từ “to be”:
    • She is often late for class.

2. Trong Câu Phủ Định

Trong câu phủ định, trạng từ tần suất vẫn giữ vị trí giống như trong câu khẳng định, nhưng có thêm “not” để diễn tả sự phủ định.

  • Ví dụ:
    • I do not usually eat breakfast.

3. Trong Câu Nghi Vấn

Khi sử dụng trạng từ tần suất trong câu hỏi, các trạng từ này thường đứng giữa trợ động từ và chủ ngữ.

  • Ví dụ:
    • Do you often visit your grandparents?

Các Thì Điển Hình Sử Dụng Trạng Từ Tần Suất

Trạng từ tần suất thường được sử dụng trong nhiều thì khác nhau, bao gồm thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, và quá khứ đơn. Dưới đây là một số ví dụ.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

Thì hiện tại đơn thường sử dụng trạng từ tần suất để diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại:

  • She always goes to the gym after work.
  • They rarely watch TV.

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Mặc dù trạng từ tần suất ít được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn, chúng vẫn có thể được dùng để nhấn mạnh tính chất tạm thời của hành động:

  • He is sometimes playing video games in the evenings.

3. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Trong thì quá khứ, trạng từ tần suất chỉ ra rằng hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ:

  • We often traveled to the beach when we were kids.

Thứ Tự Các Tần Suất

Các trạng từ tần suất có thể được xếp theo thứ tự từ thường xuyên đến hiếm gặp. Dưới đây là thứ tự từ thường được sử dụng:

  • Always
  • Usually
  • Often
  • Sometimes
  • Rarely
  • Never

Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng

Để nắm vững cách sử dụng trạng từ tần suất, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví Dụ 1

I always have breakfast at 7 a.m. every day.

Ví Dụ 2

My brother usually plays soccer on weekends.

Ví Dụ 3

She never eats meat because she is vegetarian.

Ví Dụ 4

The train rarely runs on time.

Tần Suất Phân Cấp

Trạng từ tần suất có thể được phân chia thành các cấp độ khác nhau dựa trên tần suất xảy ra:

  • 100%: Always
  • 80%: Usually
  • 60%: Often
  • 40%: Sometimes
  • 20%: Rarely
  • 0%: Never

Lưu Ý Khi Sử Dụng

Mặc dù việc sử dụng trạng từ tần suất khá đơn giản, song cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không sử dụng trạng từ tần suất với động từ “to be” mà không có trợ động từ.
  • Cần đảm bảo rằng nghĩa của trạng từ tần suất phù hợp với hành động mà bạn đang đề cập.

Ngữ Cảnh Sử Dụng

Các trạng từ tần suất có thể có nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Khi nói về thói quen: “I always brush my teeth before bed.”
  • Khi nói về kế hoạch: “She usually takes a walk after dinner.”

Thực Hành và Bài Tập

Để củng cố kiến thức về trạng từ tần suất, bạn có thể thực hành bằng cách làm các bài tập sau:

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “He __________ skips breakfast.”
  • Tạo câu với trạng từ tần suất mà bạn chọn.

Kết Nối Với Bạn Bè

Các trạng từ tần suất cũng có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thảo luận về thói quen và sở thích:

  • “What do you sometimes do on weekends?”